Có 2 kết quả:
十万 shí wàn ㄕˊ ㄨㄢˋ • 十萬 shí wàn ㄕˊ ㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hundred thousand
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hundred thousand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0